Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá thai
[phá thai]
|
to abort
The anti-abortion law
To have an abortion
Antiabortion advocates; Antiabortionist
Backstreet abortionist
Chuyên ngành Việt - Anh
phá thai
[phá thai]
|
Sinh học
abortion
Từ điển Việt - Việt
phá thai
|
động từ
bỏ cái thai khi còn trong bụng
chị ta có mang khi chưa đám cưới, phải phá thai