Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patter
['pætə]
|
danh từ
tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...)
tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người
câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát, một vở kịch vui)
lời nói nhanh, liến thoắng (của một người bán hàng, của người làm trò ảo thuật)
lời nói ba hoa rỗng tuếch
(đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
nội động từ
rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp
cô ta rảo bước đi chân không (dọc hành lang)
nói liến thoắng
ngoại động từ
làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp
nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patter
|
patter
patter (n)
  • tapping, drumming, beating, rhythm, pitter-patter, drumbeat
  • tap, drum, beat, pitter-patter, knock, clatter
  • spiel (informal), speech, script, talk
  • jargon, lingo (informal), slang, cant, patois, argot
  • patter (v)
    jabber, prattle, burble (informal), rant, go on and on, rattle on