Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pat
[pæt]
|
danh từ
cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp
khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ
ngoại động từ
vỗ nhẹ, vỗ về
vỗ nhẹ vào lưng ai
(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))
Pat 1 230 884
bằng sáng chế số 1230884
vỗ cho dẹt xuống
khen ngợi ai/tự khen mình
nội động từ
( + upon ) vỗ nhẹ (vào)
phó từ
đúng lúc
câu trả lời đến đúng lúc
rất sẵn sàng, ngay tức khắc
đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
cô ấy biết rất rõ các qui tắc
không đổi quân bài (đánh bài) xì
(nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
tính từ
đúng, chính xác, thích hợp
nhanh nhẩu, liến thoắng
rất sẵn sàng
Chuyên ngành Anh - Việt
pat
[pæt]
|
Kỹ thuật
miếng mỡ nhỏ
Sinh học
miếng mỡ nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pat
|
pat
pat (adv)
perfectly, faultlessly, fluently, word for word, verbatim, impeccably, by heart
pat (n)
touch, tap, stroke
pat (v)
  • touch, slap, stroke, caress, massage, palm, tap
  • shape, smooth, knead, flatten, mold, work