Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patent
['peitnt]
|
tính từ
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
(thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo
một phương sách tài tình
mở (cửa...)
rành mạch, rõ ràng, hiển nhiên
sự việc rõ ràng
một sự dối trá hiển nhiên
đã được cầu chứng, độc quyền (thức ăn, thuốc)
danh từ
giấy môn bài, giấy đăng ký
bằng sáng chế; giấy phép độc quyền nhãn hiệu
việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo)
(nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)
nội động từ
lấy bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế (về một phát minh, một phương pháp)
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế
Chuyên ngành Anh - Việt
patent
['peitnt]
|
Hoá học
bằng sáng chế, bằng phát minh; giấy môn bài
Kinh tế
bằng sáng chế
Kỹ thuật
bằng sáng chế, bằng phát minh; giấy môn bài
Sinh học
bằng sáng chế
Xây dựng, Kiến trúc
bằng phát minh (sáng chế)
Từ điển Việt - Việt
patent
|
danh từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patent
|
patent
patent (adj)
obvious, out-and-out, clear, bald-faced, blatant, flagrant, manifest, barefaced, arrant, self-evident
antonym: unclear
patent (n)
copyright, charter, right