danh từ
người chung phần; cộng sự; đối tác
hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một trò chơi, môn thể thao)
vợ; chồng; đào, kép
( số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
ngoại động từ
hợp tác, kết hợp, làm cộng sự
cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
kết ai với ai thành một phe
cùng phe với ai khi chơi quần vợt
cùng nhảy, cùng chơi