Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sleeping
['sli:piη]
|
danh từ
sự ngừng lại giữa chừng
tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sleeping
|
sleeping
sleeping (adj)
  • asleep, slumbering, dead to the world, snoozing (informal), napping, having forty winks (informal), sound asleep, fast asleep
    antonym: awake
  • sound asleep, slumbering, out, fast asleep, dead to the world, sleeping like a baby, sleeping like a log
    antonym: awake