Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
predominant
[pri'dɔminənt]
|
tính từ
có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn
dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
predominant
|
predominant
predominant (adj)
main, chief, principal, prime, biggest, largest, leading, prevalent, major
antonym: minor