Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pardon
['pɑ:dn]
|
danh từ
( pardon for something ) sự tha thứ
xin ai tha thứ cho điều gì
anh ta được giải tội sau khi có chứng cứ mới xác nhận anh ta vô tội
tài liệu chứng nhận sự tha tội; lệnh tha
tôi rất tiếc, xin ông thứ lỗi
'Ông ngồi vào ghế của tôi ' - Ồ, xin lỗi ông
xin ông nhắc lại cho
Xin ông nhắc lại cho - tôi không nghe thấy ông nói gì
tôi cần phải phản đối; tôi bị xúc phạm
Xin ông thôi đi nhé, người phụ nữ mà ông đang lăng nhục chẳng may lại là vợ tôi đấy
xin lỗi ai; xin miễn thứ
thán từ (cũng) pardon me
(yêu cầu ai nhắc lại điều gì vì mình chưa nghe rõ) xin lỗi, tôi chưa nghe rõ
ngoại động từ
( to pardon somebody for something / doing something ) tha thứ, tha lỗi
anh ấy xin cô ta tha thứ (cho sự thô lỗ của anh ta)
tha thứ cho sự xúc phạm, khuyết điểm
xin lỗi vì câu hỏi của tôi, nhưng có phải cái mũ ông đang đội là của tôi hay không?
xem French
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pardoning
|
pardoning
pardoning (adj)
remissive, forgiving, absolving, exonerating