Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pardon
['pɑ:dn]
|
danh từ
( pardon for something ) sự tha thứ
xin ai tha thứ cho điều gì
anh ta được giải tội sau khi có chứng cứ mới xác nhận anh ta vô tội
tài liệu chứng nhận sự tha tội; lệnh tha
tôi rất tiếc, xin ông thứ lỗi
'Ông ngồi vào ghế của tôi ' - Ồ, xin lỗi ông
xin ông nhắc lại cho
Xin ông nhắc lại cho - tôi không nghe thấy ông nói gì
tôi cần phải phản đối; tôi bị xúc phạm
Xin ông thôi đi nhé, người phụ nữ mà ông đang lăng nhục chẳng may lại là vợ tôi đấy
xin lỗi ai; xin miễn thứ
thán từ (cũng) pardon me
(yêu cầu ai nhắc lại điều gì vì mình chưa nghe rõ) xin lỗi, tôi chưa nghe rõ
ngoại động từ
( to pardon somebody for something / doing something ) tha thứ, tha lỗi
anh ấy xin cô ta tha thứ (cho sự thô lỗ của anh ta)
tha thứ cho sự xúc phạm, khuyết điểm
xin lỗi vì câu hỏi của tôi, nhưng có phải cái mũ ông đang đội là của tôi hay không?
xem French
Từ điển Anh - Anh
pardon
|

pardon

pardon (pärʹdn) verb, transitive

pardoned, pardoning, pardons

1. To release (a person) from punishment; exempt from penalty: a convicted criminal who was pardoned by the governor.

2. To let (an offense) pass without punishment.

3. To make courteous allowance for; excuse: Pardon me, I'm in a hurry. See synonyms at forgive.

noun

1. The act of pardoning.

2. Law. a. Exemption of a convicted person from the penalties of an offense or a crime by the power of the executor of the laws. b. An official document or warrant declaring such an exemption.

3. Allowance or forgiveness for an offense or a discourtesy: begged the host's pardon for leaving early.

4. Roman Catholic Church. An indulgence.

 

[Middle English pardonen, from Old French pardoner, from Vulgar Latin *perdōnāre, to give wholeheartedly : Latin per-, intensive pref.. See per- + Latin dōnāre, to present, forgive (from dōnum, gift).]

parʹdonable adjective

parʹdonableness noun

parʹdonably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pardon
|
pardon
pardon (n)
forgiveness, absolution, exoneration, amnesty, mercy, acquittal, release, remission
pardon (v)
  • forgive, absolve, exonerate, acquit, release, let off, let go
    antonym: condemn
  • excuse, forgive, overlook, let pass, take no notice of, ignore
    antonym: resent