Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organizational
[,ɔ:gənai'zei∫nl]
|
Cách viết khác : organisational [,ɔ:gənai'zei∫nl]
tính từ
(thuộc) tổ chức, cơ quan
(thuộc) sự tổ chức, cấu tạo
tài tổ chức xuất sắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organizational
|
organizational
organizational (adj)
structural, administrative, legislative, executive, logistic, managerial, directorial, governmental, clerical