Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obstruction
[əb'strʌk∫n]
|
danh từ ( (cũng) obstructive )
sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép
phạm lỗi cản trở trái phép
điều trở ngại, vật cản trở
xe ô tô của bạn đang làm tắc nghẽn giao thông
sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
(y học) sự tắc (ruột...)
Chuyên ngành Anh - Việt
obstruction
[əb'strʌk∫n]
|
Hoá học
sự trở ngại, sự tắc nghẽn; vật cản
Kỹ thuật
sự tắc, sự nghẽn; sự trở ngại, sự ngăn cản; vật cản
Toán học
sự cản trở
Xây dựng, Kiến trúc
sự tắc, sự nghẽn; sự trở ngại, sự ngăn cản; vật cản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obstruction
|
obstruction
obstruction (n)
obstacle, barrier, impediment, block, hindrance, blockade, stumbling block, barricade, hitch, difficulty
antonym: help