Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niềm tin
[niềm tin]
|
trust; faith; belief; confidence
Faith in a bright future
They put all their faith in British justice
To restore public confidence
Từ điển Việt - Việt
niềm tin
|
danh từ
lòng tin tưởng
con người ta không thể sống mà không có niềm tin