Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khôi phục
[khôi phục]
|
to restore
To restore/revive tradition
Undelete: To restore deleted information, usually the last item deleted.
Chuyên ngành Việt - Anh
khôi phục
[khôi phục]
|
Tin học
reclamation, recovery, resumption
Từ điển Việt - Việt
khôi phục
|
động từ
làm cho đầy đủ trở lại
Song loạn lạc vừa yên, sinh kế chưa khôi phục được, tấc gỗ mảnh ngói khó lòng xoay xở vào đâu. (Nguyễn Dữ)