Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhón
[nhón]
|
Pinch.
To pinch a few ground-nuts.
To pinch some hubble-bubble pipe tobaco.
(on) Tiptoe.
To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping.
Từ điển Việt - Việt
nhón
|
động từ
lấy bằng mấy đầu ngón tay chụm lại
nhón miếng bánh
đi nhẹ nhàng bằng các đầu ngón chân
nhón chân rón rén vào phòng