Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhắn
[nhắn]
|
Send a message to; inform; notify; send word to (someone through someone else); leave word
To send one's friend a message to come and see one.
they did not leave any word ?
Từ điển Việt - Việt
nhắn
|
động từ
gửi lời qua một người khác nhờ chuyển hộ
đánh liều nhắn một hai lời, nhờ tay tế độ vớt người trầm luân (Truyện Kiều)