Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhập cư
[nhập cư]
|
to immigrate
The government wants to reduce immigration
To obey immigration regulations
Immigrant
To build up a file on illegal immigrants
Từ điển Việt - Việt
nhập cư
|
động từ
di chuyển từ một vùng đến vùng khác sinh sống
người nhập cư bất hợp pháp ngày càng tăng