Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngờ
[ngờ]
|
động từ.
suspect; have doubts (of, as, to); be suspicious (of)
beyond doubt.
imagine, fancy
fany meeting you here; I didn't expect to see you here
Từ điển Việt - Việt
ngờ
|
động từ
chưa thật đáng tin
anh chớ thấy em lắm bạn mà ngờ (ca dao)
tưởng rằng, đoán rằng
song song đôi mặt còn ngờ chiêm bao (Hoa Tiên)