Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ phép
[nghỉ phép]
|
to be on holiday/vacation/furlough/leave
How long did your leave last ?; How long was your leave?
To take two weeks' leave
Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
To be on leave during election time
To get an extension of leave
Từ điển Việt - Việt
nghỉ phép
|
động từ
ngày nghỉ hàng năm, theo quy định nhà nước
anh ấy được nghỉ phép năm ngày chăm vợ sanh