Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghỉ đêm
[nghỉ đêm]
|
to spend the night; to stay overnight
To stay overnight in a riverside boarding-house
To list overnight guests