Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà trọ
[nhà trọ]
|
pension; boarding-house; guest-house
Từ điển Việt - Việt
nhà trọ
|
danh từ
nơi cho khách vãng lai thuê ngủ trọ
chưa gặp người quen, phải tìm nhà trọ ngủ qua đêm