Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghẹt
[nghẹt]
|
Too tight, strangling.
This shirt collar is too tight, it is hard to shut it.
Choked up, clogged up.
The pipe is choed up and does not let the water though.
suffocated, stopped-up, obstructed; suffocating, choking stifling
Từ điển Việt - Việt
nghẹt
|
tính từ
bị vướng, tắc hoặc bó chặt lại
nghẹt thở; cống nghẹt nước không thoát