Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngừng lại
[ngừng lại]
|
to halt; to pause; to stop
He staggered along, stopped for a while, then set off again
To stop/pause for thought