Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lảo đảo
[lảo đảo]
|
to be unsteady on one's legs/feet; to walk unsteadily; to stagger
They staggered out of the pub
She staggered back and fell to the ground
Từ điển Việt - Việt
lảo đảo
|
tính từ
mất thăng bằng
say rượu, bước đi lảo đảo
thi trượt nhiều lần