Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngồi dai
[ngồi dai]
|
stay for a long time
with none at home, she could no longer stay
Từ điển Việt - Việt
ngồi dai
|
động từ
ngồi lâu, khiến người chung quanh khó chịu