Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngậm
[ngậm]
|
động từ.
hold in one's mouth; keep in one's mouth; keep in one's mouth
close
keep silence, never open one's lips/mouth; button one's lip
endure, bear, stand, hold (grudge)
keep quiet when suffering or insulted, eat/swallow the leek; to hold a soapberry in one's mouth and make believe it tastes good; to feel deep bitterness while puttingon a happy appearance
suffer patiently
hold a kernel of persimmon, not eloquent
Từ điển Việt - Việt
ngậm
|
động từ
giữ lại bằng miệng
ngậm miệng
giữ trong miệng
ngậm kẹo
nén lại trong lòng
ngậm hờn