Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngần ấy
[ngần ấy]
|
that/thus; that amount; that quantity
If you keep spending that much, you will be brought to ruin sooner or later