Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vỡ nợ
[vỡ nợ]
|
to go insolvent/bankrupt; to go out of business; to be brought to ruin
Insolvent; bankrupt
Discharged bankrupt
Chuyên ngành Việt - Anh
vỡ nợ
[vỡ nợ]
|
Kinh tế
bankruptcy
Từ điển Việt - Việt
vỡ nợ
|
động từ
Thua lỗ đến mức phải bán hết tài sản và không thể thực hiện được những điều cam kết.
Vỡ nợ giờ chỉ còn hai bàn tay trắng.