Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngân sách
[ngân sách]
|
budget
National/federal budget
Annual budget
Education budget
To balance a budget
Chuyên ngành Việt - Anh
ngân sách
[ngân sách]
|
Kinh tế
budget
Xây dựng, Kiến trúc
budget
Từ điển Việt - Việt
ngân sách
|
danh từ
số tiền thu và chi trong một năm của cơ quan nhà nước hoặc một đoàn thể
thu, chi đúng mực để cân bằng ngân sách