Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nasty
['nɑ:sti]
|
tính từ
bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
mùi kinh tởm
vị buồn nôn
tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
sách khiêu dâm
chuyện dâm ô
xấu, khó chịu, làm bực mình
thời tiết khó chịu
một quãng đường xấu
cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
tính tình cáu kỉnh
một lời nhận xét ác độc
chơi một vố ác
cái nhìn ác hiểm
biển hung dữ, biển động mạnh
bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
người khó gây cảm tình
Từ điển Anh - Anh
nasty
|

nasty

nasty (năsʹtē) adjective

nastier, nastiest

1. a. Disgustingly dirty. b. Physically repellent.

2. Morally offensive; indecent. See synonyms at offensive.

3. Malicious; spiteful: "Will he say nasty things at my funeral?" (Ezra Pound).

4. Very unpleasant or annoying: nasty weather; a nasty trick. See synonyms at dirty.

5. Painful or dangerous; grave: a nasty accident.

6. Exasperatingly difficult to solve or handle: a nasty puzzle; a nasty problem.

noun

plural nasties

One that is nasty: "It is the business of museums to present us with nasties as well as with fine things" (Country Life).

[Middle English nasti, possibly alteration of Old French nastre, bad, short for villenastre : vilein, bad. See villain + -astre, pejorative suff. (from Latin -aster).]

nasʹtily adverb

nasʹtiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nasty
|
nasty
nasty (adj)
  • spiteful, mean, malicious, vicious, cruel, horrible, malevolent, wicked
    antonym: kind
  • foul, horrid, horrible, revolting, offensive, bad, disgusting, nauseating, sickening, vile, ghastly, unpleasant, repugnant
    antonym: pleasant
  • severe, painful, horrible, serious, grave, worrying, dangerous
    antonym: slight