Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
n
[en]
|
danh từ, số nhiều N's
mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(toán học) n (số bất định)
cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn
phía bắc ( north )
tên ( name )
không có điện ( neutral )
giống trung, trung tính ( neuter )
Từ điển Việt - Việt
n
|
con chữ thứ mười sáu của bảng chữ cái chữ tiếng Việt
(hoá học) kí hiệu của ni-tơ và niu-tơn