Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nằm ngửa
[nằm ngửa]
|
to lie supine; to lie on one's back; to lie face up/upwards; to be flat on one's back
A supine figure on the bed
I lay on my back and looked up at the sky
Từ điển Việt - Việt
nằm ngửa
|
động từ
nằm, lưng tiếp xúc với giường
nằm ngửa ngắm trăng