Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năm tháng
[năm tháng]
|
years; time
School years are the best years of my life
To bring back the fierce war years
Từ điển Việt - Việt
năm tháng
|
danh từ
khoảng thời gian trong quá khứ
không thể quên những năm tháng khổ cực