Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nây
[nây]
|
This (high, much...), that (high, much...).
He is now about this high.
Flabby fat part of pork sides.
Flabbily fat.
What has he eaten to be so flabbily fat?
(địa phương) như này
feshy, be well fleshed
Từ điển Việt - Việt
nây
|
danh từ
thịt mỡ bèo nhèo ở bụng lợn
nhiều tiền ăn thịt, ít tiền ăn nây (tục ngữ)
chừng này
mới đấy mà lớn bằng nây rồi
tính từ
mập tròn, đầy đặn
người béo nây
như này
bân nây vui hơn