Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mong manh
[mong manh]
|
tính từ.
faint; slender; slim.
faint hope.
ephemeral; short lived; transitory; passing; fleeting; hazy; precarious insecure; unstable
faint hope
Từ điển Việt - Việt
mong manh
|
tính từ
không có gì chắc chắn, rõ ràng
lời hứa mong manh
ít khả năng xảy ra
hi vọng mong manh