Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
minh ước
[minh ước]
|
pact; treaty
Southeast Asia Treaty Organization (SEATO)
North Atlantic Treaty Organization; NATO
Từ điển Việt - Việt
minh ước
|
danh từ
những quy định vấn đề chính trị lớn, được cam kết giữa nhiều nước
hai nước đã minh ước không lấn chiếm lãnh thổ của nhau