Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
military
['militri]
|
tính từ
thuộc về binh lính hoặc cho một quân đội; thuộc về hoặccho lực lượng vũ trang
sự huấn luyện quân sự; kỷ luật quân đội
mặc quân phục chỉnh tề
được gọi đi nghĩa vụ quân sự; đi nghĩa vụ quân sự
danh từ
( the military ) binh lính hoặc quân đội; bộ đội (khác với cảnh sát, công an)
quân đội được gọi đến giải quyết vụ bạo động