Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mới đây
[mới đây]
|
recently ; lately ; not long ago
It is only lately that I have got enough money to buy a refrigerator
recent; latest
Từ điển Việt - Việt
mới đây
|
cách hiện tại không lâu
chuyện xảy ra như vừa mới đây