Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mền
[mền]
|
blanket; quilt
Take this blanket and cover yourself with it !
To cover somebody with a blanket
Từ điển Việt - Việt
mền
|
danh từ
chăn để đắp
mền bông
tính từ
áo có ba lần
(từ cũ) người đỗ ba khoá tú tài