Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
log
[lɔg]
|
danh từ
khúc gỗ mới đốn hạ
còn chưa xẻ
(hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)
(như) log-book
người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
ngã vật xuống, ngã như trời giáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
quá dễ, rất dễ
ngủ say như chết
viết tắt
(toán học) lôga
ngoại động từ
chặt (đốn) thành từng khúc
(hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
(hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)
nhổ lên, đào gốc (cây)
Chuyên ngành Anh - Việt
log
[lɔg]
|
Hoá học
nhật ký; đường ghi thông số địa vật lý lỗ khoan, carota, biểu đồ
Kinh tế
nhật ký hàng hải
Kỹ thuật
sổ ghi, nhật ký (ghi quá trình công nghệ); loga
Sinh học
gỗ khúc
Tin học
nhật ký máy
Toán học
tốc độ kế
Xây dựng, Kiến trúc
gỗ cây, gỗ súc; mặt cắt lỗ khoan; nhật lý khảo sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
log
|
log
log (n)
record, journal, diary, notes, minutes, daybook, calendar, logbook