Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lo âu
[lo âu]
|
to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat on hot bricks; to be on tenterhooks
Her anxiety was written on her face; Her anxiety was visible on her face
To look at somebody anxiously
Từ điển Việt - Việt
lo âu
|
động từ
suy nghĩ kĩ càng, sâu sắc
thân ta ta phải lo âu, miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (Truyện Kiều)