Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lily
['lili]
|
danh từ
hoa huệ tây; hoa loa kèn
sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
nước da trắng hồng
người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
cây hoa lan chuông
Chuyên ngành Anh - Việt
lily
['lili]
|
Kỹ thuật
cây hoa loa kèn
Sinh học
cây hoa loa kèn
Từ điển Anh - Anh
lily
|

lily

 

lily (lĭlʹē) noun

plural lilies

1. Any of various plants of the genus Lilium, having variously colored, often trumpet-shaped flowers.

2. Any of various similar or related plants, such as the day lily or the water lily.

3. The flower of any of these plants.

 

[Middle English lilie, from Old English, from Latin līlium.]