Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lily
['lili]
|
danh từ
hoa huệ tây; hoa loa kèn
sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
nước da trắng hồng
người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
cây hoa lan chuông