Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lai láng
[lai láng]
|
to spill profusely
Wine spilled profusely on the table
to be flooded with ...
You've flooded the bathroom
to burst with some feeling
To burst with poetic inspiration
Từ điển Việt - Việt
lai láng
|
tính từ
tình cảm dồi dào, chứa chan
cha mẹ nuôi con biển hồ lai láng, con nuôi cha mẹ tính tháng tính ngày (ca dao)
tràn đầy khắp cả, đâu đâu cũng có
nước nguồn đổ về lai láng