Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lầu xanh
[lầu xanh]
|
brothel; bordello; bawdyhouse; whorehouse; house of ill fame; house of prostitution
Flesh-pot; red-light district
To be sold into prostitution
Từ điển Việt - Việt
lầu xanh
|
danh từ
nhà chứa gái điếm
bạc tình nổi tiếng lầu xanh, một tay chôn biết mấy cành phù dung (Truyện Kiều)