Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lầu trang
[lầu trang]
|
boudoir, lady's private room
you are allowed to go over there and serve her as a chambermaid
Từ điển Việt - Việt
lầu trang
|
danh từ
phòng riêng phụ nữ quyền quý thời xưa
trước thầy sau tớ lao xao, nhà băng đưa mối rước vào lầu trang (Truyện Kiều)