Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lấy vợ
[lấy vợ]
|
to get married; to wed; to take a wife
I'm not thinking about getting married yet
Only president who was never married: James Buchanan.
Từ điển Việt - Việt
lấy vợ
|
động từ
người đàn ông kết duyên với người đàn bà
chàng về hỏi mẹ cùng cha, có cho anh lấy vợ xa hay đừng (ca dao)