Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lòng bàn tay
[lòng bàn tay]
|
hollow of one's hand; palm
To hold something in the hollow of one's hand
How can you stop the theft of something that you can hide in the palm of your hand?
Từ điển Việt - Việt
lòng bàn tay
|
danh từ
mặt trong của bàn tay
trong lòng bàn tay có nốt ruồi