Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăn chặn
[ngăn chặn]
|
to prevent; to stop
To prevent smugglers from doing their business
Từ điển Việt - Việt
ngăn chặn
|
động từ
bắt ngừng ngay từ đầu
kịp thời ngăn chặn một vụ trả thù