Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh cắp
[đánh cắp]
|
to filch; to pilfer; to steal
Từ điển Việt - Việt
đánh cắp
|
động từ
ăn cắp
tóm gọn kẻ đánh cắp bức tượng quý