Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm dấu thánh giá
[làm dấu thánh giá]
|
to make the sign of the cross
The priest makes the sign of the cross over her head
She made the sign of the cross before saying her prayers; She crossed herself before saying her prayers